Có 2 kết quả:

省亲 xǐng qīn ㄒㄧㄥˇ ㄑㄧㄣ省親 xǐng qīn ㄒㄧㄥˇ ㄑㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to visit one's parents

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to visit one's parents

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0